Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
43 | 2.20 | 15,648,400 | 3,177,067 | 477,966,290 | 20,553 | 19.01% |
|
2/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
31.60 | 1.05 | 9,617,700 | 2,285,648 | 556,296,006 | 17,579 | 21.20% |
|
3/
mvb
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
20.70 | 0 | 400 | 2,329 | 105,000,000 | 2,174 | 0.08% |
|
4/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
22.60 | 0.80 | 4,447,000 | 605,849 | 114,779,103 | 1,732 | 3.41% |
|
5/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
15.10 | 0.70 | 4,964,300 | 591,041 | 81,194,463 | 1,226 | 0.79% |
|
6/
tmb
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
|
73 | 1 | 17,300 | 4,670 | 15,000,000 | 1,095 | 0.16% |
|
7/
dha
CTCP Hóa An
|
44.95 | 1.55 | 80,500 | 45,319 | 15,061,213 | 674 | 21.62% |
|
8/
hgm
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
50 | 0 | 0 | 2,166 | 12,600,000 | 630 | 0.19% |
|
9/
tvd
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
|
13.80 | 0.30 | 44,400 | 79,132 | 44,962,864 | 620 | 3.11% |
|
10/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
28 | 2.50 | 1,627,400 | 200,075 | 21,599,998 | 605 | 0.42% |
|
11/
tdn
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
|
14.30 | 0.50 | 984,400 | 46,670 | 29,439,097 | 421 | 0.81% |
|
12/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
16.90 | 0 | 18,000 | 21,130 | 21,920,000 | 370 | 5.38% |
|
13/
tc6
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
|
10.30 | 0.30 | 348,500 | 71,345 | 32,496,105 | 335 | 1.17% |
|
14/
tht
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
|
13.50 | 0.30 | 30,900 | 54,610 | 24,569,052 | 332 | 0.43% |
|
15/
hlc
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
13 | 0.10 | 500 | 5,203 | 25,415,199 | 330 | 7.45% |
|
16/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
10.20 | 0.20 | 10,600 | 382,226 | 31,396,180 | 320 | 49% |
|
17/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
5.33 | -0.03 | 260,200 | 246,442 | 51,000,000 | 272 | 0.43% |
|
18/
c32
CTCP CIC39
|
17.40 | 0 | 11,600 | 82,346 | 15,030,145 | 262 | 3.59% |
|
19/
mdc
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
|
11.50 | 0.20 | 6,200 | 7,894 | 21,418,346 | 246 | 18.31% |
|
20/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
18 | 0.35 | 85,400 | 51,570 | 12,392,630 | 223 | 6.12% |
|
21/
mdg
CTCP Miền Đông
|
12 | 0 | 0 | 15,381 | 10,889,031 | 127 | 0% |
|
22/
hmr
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
|
20 | -0.10 | 91,200 | 9,333 | 5,612,444 | 112 | 0% |
|
23/
ksq
CTCP CNC Capital Việt Nam
|
3.20 | -0.30 | 408,300 | 128,890 | 30,000,000 | 96 | 0.56% |
|
24/
bkc
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
|
6.90 | 0.20 | 100 | 22,817 | 11,737,728 | 81 | 0.18% |
|
25/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
2.70 | 0.20 | 441,300 | 229,614 | 24,633,000 | 67 | 0% |
|
26/
amc
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
18 | -0.90 | 2,100 | 1,265 | 2,850,000 | 51 | 5.18% |
|
27/
spi
CTCP SPI
|
2.50 | 0.10 | 20,500 | 215,436 | 16,815,000 | 42 | 0.12% |
|
28/
acm
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0.60 | 0 | 0 | 671,264 | 51,000,000 | 31 | 0% |
|
29/
mim
CTCP Khoáng sản và Cơ khí
|
4.20 | 0 | 0 | 2,089 | 3,409,860 | 14 | 0.39% |
|
30/
0
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
|
0 | 0 | 0 | 979 | 3,800,000 | 0 | 0% |
|